Chuyển tới nội dung chính

Menschen, Stadte Sprachen

🚶 Chủ đề: Hành động & Câu giao tiếp

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
gehen-Verb[ˈɡeːən]đi
Wie geht’s?-Phrase[viː ɡeːts]Bạn khỏe không?
gut-Adjektiv[ɡuːt]tốt, khỏe
doch-Partikel[dɔx]mà, chứ, nhưng mà
schon mal-Phrase[ʃoːn maːl]đã từng bao giờ
ach-Interjektion[ax]ôi, à
genau-Adverb[ɡəˈnaʊ̯]chính xác, đúng rồi
Ach so!-Phrase[ax zoː]À, ra vậy!

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. gehen

    • Ví dụ: Ich gehe in die Schule.
    • Giải nghĩa: Tôi đi đến trường.
  2. Wie geht’s?

    • Ví dụ: Hallo, wie geht’s? – Mir geht’s gut!
    • Giải nghĩa: Xin chào, bạn khỏe không? – Tôi khỏe!
  3. gut

    • Ví dụ: Das Essen schmeckt gut.
    • Giải nghĩa: Món ăn này rất ngon.
  4. doch

    • Ví dụ: Komm doch mit uns ins Kino!
    • Giải nghĩa: Đi cùng chúng tôi đến rạp chiếu phim đi mà!
  5. schon mal

    • Ví dụ: Warst du schon mal in Deutschland?
    • Giải nghĩa: Bạn đã từng đến Đức chưa?
  6. ach

    • Ví dụ: Ach, das wusste ich nicht!
    • Giải nghĩa: Ôi, tôi không biết điều đó!
  7. genau

    • Ví dụ: Ja, genau!
    • Giải nghĩa: Đúng rồi!
  8. Ach so!

    • Ví dụ: Ach so! Jetzt verstehe ich.
    • Giải nghĩa: À ra vậy! Bây giờ tôi hiểu rồi.

🎵 Chủ đề: Âm nhạc & Ngôn ngữ

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
die Melodiedie MelodienNomen (f.)[meloˈdiː]giai điệu
der Unterschieddie UnterschiedeNomen (m.)[ˈʊntɐʃiːd]sự khác biệt

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Melodie

    • Ví dụ: Die Melodie dieses Liedes ist schön.
    • Giải nghĩa: Giai điệu của bài hát này rất hay.
  2. der Unterschied

    • Ví dụ: Was ist der Unterschied zwischen „du“ und „Sie“?
    • Giải nghĩa: Sự khác biệt giữa „du“ và „Sie“ là gì?

🧭 Chủ đề: Địa lý & Hướng

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
der Norden-Nomen (m.)[ˈnɔʁdn̩]phương Bắc
der Süden-Nomen (m.)[ˈzyːdn̩]phương Nam
der Westen-Nomen (m.)[ˈvɛstn̩]phương Tây
der Osten-Nomen (m.)[ˈɔstn̩]phương Đông
der Südosten-Nomen (m.)[ˈzyːtˌɔstn̩]Đông Nam
nördlich-Adverb[ˈnœʁtlɪç]ở phía Bắc
südlich-Adverb[ˈzyːtlɪç]ở phía Nam
westlich-Adverb[ˈvɛstlɪç]ở phía Tây
östlich-Adverb[ˈœstlɪç]ở phía Đông
nordwestlich-Adverb[ˈnɔʁtˌvɛstlɪç]ở phía Tây Bắc
nordöstlich-Adverb[ˈnɔʁtˌœstlɪç]ở phía Đông Bắc
südwestlich-Adverb[ˈzyːtˌvɛstlɪç]ở phía Tây Nam
südöstlich-Adverb[ˈzyːtˌœstlɪç]ở phía Đông Nam

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Norden

    • Ví dụ: Hamburg liegt im Norden von Deutschland.
    • Giải nghĩa: Hamburg nằm ở phía Bắc của Đức.
  2. der Süden

    • Ví dụ: Italien liegt im Süden Europas.
    • Giải nghĩa: Ý nằm ở phía Nam châu Âu.
  3. westlich

    • Ví dụ: Frankreich liegt westlich von Deutschland.
    • Giải nghĩa: Pháp nằm ở phía Tây của Đức.
  4. nordöstlich

    • Ví dụ: Berlin liegt nordöstlich von München.
    • Giải nghĩa: Berlin nằm ở phía Đông Bắc của Munich.

🗺️ Chủ đề: Địa danh & Trò chơi

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
das Städteraten-Nomen (n.)[ˈʃtɛːtəˌʁaːtn̩]trò chơi đoán thành phố
die Nähe-Nomen (f.)[ˈnɛːə]sự gần gũi, vùng lân cận

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Städteraten

    • Ví dụ: Wir spielen Städteraten im Unterricht.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi chơi trò đoán tên thành phố trong lớp học.
  2. die Nähe

    • Ví dụ: Das Kino ist in der Nähe.
    • Giải nghĩa: Rạp chiếu phim ở gần đây.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.